
Giao tiếp trong nhà hàng là chủ đề phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Đây cũng là chủ đề được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt đối với những bạn đang làm trong lĩnh vực nhà hàng. Trong bài viết dưới đây, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên và khách hàng thông dụng nhất. Hãy cùng khám phá bài viết này nhé!
Nội dung bài viết
1. Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Có thể nói, tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ điểm được sử dụng rất rộng rãi.
Đối với một khách hàng: Bạn sẽ tới nhà hàng khi gặp gỡ đối tác hay phục vụ sở thích ăn uống, du lịch của bản thân. Khi giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, bạn sẽ nhận được thiện cảm từ đối phương. Bên cạnh đó, bạn cũng dễ dàng khám phá được những văn hóa ẩm thực khác nhau ở nhiều nơi bạn tới.
Đối với một nhân viên nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên sẽ không thể thiếu nếu bạn đang hoặc dự định sẽ làm trong một nhà hàng quan trọng. Giao tiếp thông minh, ứng xử tốt sẽ thể hiện thái độ chuyên nghiệp của bạn, giúp nhận được nhiều thiện cảm, sự hài lòng từ khách hàng.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp khi gặp khách hàng:
Khi thực khách mới vào
- Hi, I am Mike, I’ll be your server.
Xin chào, tôi là Mike. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách.
(Ghi chú về văn hóa: Trong nhà hàng của các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Mỹ và Anh sẽ chỉ có một người phục vụ một bàn ăn. Khác với ở Việt Nam, một nhân viên phục vụ cho nhiều bàn ăn.)
- What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?
- Can I take your bag?
Tôi có thể giúp quý khách cất túi chứ ạ?
- Would you like me to take your bag for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất túi chứ?
- Have you booked a table?
Quý khách đã đặt bàn chưa nhỉ?
- Do you have a reservation?
Quý khách đặt bàn chưa ạ?
- Can I get your name?
Tôi có thể biết tên của quý khách được không ạ?
- How many people are there in your party, sir/madam?
Thưa ông/bà, có bao nhiêu người trong bữa tiệc của mình ạ?
- How many are in your party?
Quý khách đi mấy người ạ?
- Your table is ready.
Bàn ăn của quý khách đã sẵn sàng.
- Right this way.
Mời quý khách đi lối này ạ.
- Would you follow me, please?
Xin quý khách hãy đi theo tôi ạ.
- Follow me, please.
Quý khách vui lòng theo tôi.
Mẫu câu khi thực khách gọi món
Khi thực khách gọi món, chúng ta nên hỏi thế nào sao cho tinh tế nhỉ? Cùng xem những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên dưới đây để biết thêm nhé:
- Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?
- Can I take your order, sir/madam?
Quý khách gọi món chưa ạ?
- Do you need more time to order?
Quý khách có cần thêm thời gian gọi món không ạ?
- What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu bằng món gì ạ?
- What would you like to drink?
Quý khách muốn uống gì ạ?
- Can I get you something to drink?
Tôi có thể lấy đồ uống gì cho quý khách?
- Anything to drink?
Quý khách có uống gì đó không?
- What would you like for dessert?
Quý khách muốn dùng gì cho món tráng miệng ạ?
- Do you want a dessert?
QUý khách có muốn gọi món tráng miệng không?
- How would you like your steak? (rare, medium, well done)
Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
- Do you want a salad with it?
Quý khách có muốn ăn cùng một món xà lách không?
- Sorry, the hamburgers are off.
Xin lỗi quý khách, món hamburger đã hết rồi ạ.
- Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.
Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi đã không còn món cá hồi nữa.
- Can I get you anything else?
Quý khách có thể gọi món khác được không ạ?
- Do you need a little time to decide?
Quý khách có cần thêm thời gian cho việc chọn món không?
- I’ll be right back with your spoon.
Tôi sẽ đi lấy thìa lại ngay.
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách hàng
Khi đi ăn tại những nhà hàng nước ngoài, việc phải giao tiếp tiếng Anh là điều không thể tránh. Học ngay tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên và khách hàng để “chất hơn” khi đi ăn uống nhé!
Mẫu câu giao tiếp khi đến nhà hàng
- We haven’t booked yet? Can you arrange a seat for us?
Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp chỗ ngồi cho chúng tôi được không?
- A table for three please.
Cho tôi một bàn 3 người.
- Are there high chairs for children here?
Ở đây có ghế cao dành cho trẻ em không?
- I booked a table for five at 7 pm. My name is Mike.
Tôi đã đặt một bàn cho năm người lúc 7 giờ tối. Tên tôi là Mike.
- Do you have any empty tables?
Nhà hàng có bàn trống nào không?
- Could I have a table over there, please?
Làm ơn cho tôi bàn ở đằng đó?
- Could we have a chair here, please?
Làm ơn cho chúng tôi một cái ghế ở đây?
- May I sit at this table?
Tôi ngồi bàn này được chứ?
- I’d like a table in that quiet corner.
Tôi thích một cái bàn trong góc yên tĩnh.
Mẫu câu giao tiếp khi gọi món
- Can I see the menu, please?
Tôi có thể xem thực đơn được không?
- What’s on the menu today?
Thực đơn ngày hôm nay có gì?
- What’s special for today?
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì thế?
- I am not ready to order yet.
Tôi vẫn chưa sẵn sàng cho việc gọi món.
- What’s spaghetti like?
Món mì Ý như thế nào?
- Does the restaurant recommend any dishes?
Nhà hàng có giới thiệu món nào không?
- I’d like a red wine.
Tôi lấy một chai rượu vang đỏ.
- Mixed salad for me, please.
Làm ơn cho tôi món sa lát trộn.
- Beef steak, please.
Cho tôi một phần bò bít tết.
- Please bring me another beer.
Vui lòng mang cho tôi một cốc bia nữa.
- Can you bring me a new spoon please?
Làm ơn mang cho tôi một cái thìa mới được không?
- I’ll have the same.
Cho tôi phần ăn giống vậy.
- Could I have spaghetti instead of salad?
Tôi lấy mì Ý chiên thay cho sa lát được không?
- That’s all, thank you.
Vậy đủ rồi, cảm ơn.
Mẫu câu yêu cầu hay than phiền
Bạn muốn phàn nàn món ăn không ngon hay thái độ phục vụ chưa tốt thì nói như thế nào? Xem ngay trong mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên và khách hàng để biết cách nhé:
- Excuse me this steak is still alive.
Xin lỗi, món bít tết này vẫn còn sống.
- We have been waiting quite a while.
Chúng tôi đã chờ khá lâu rồi đấy.
- Excuse me, I’ve been waiting for my salad for over 40 minutes.
Xin lỗi, tôi đã đợi món salad hơn 40 phút rồi.
- Excuse me, but my dish is cold.
Xin lỗi nhưng món ăn của tôi đã nguội rồi.
- I’m sorry but I ordered the steak not the salad.
Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món bít tết không phải salad.
- Can I change my order?
Tôi có thể đổi món được không?
- Please help me with some pepper.
Làm ơn giúp tôi một ít tiêu.
4. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
Một yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhà hàng là bạn phải có một vốn từ vựng đủ “rộng”, đủ “dày”. Hãy ghi nhớ ngay những từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng ngay dưới đây thôi:
STT | Từ vựng |
Dịch nghĩa |
1 | Alcohol | Đồ uống có cồn |
2 | Apple pie | Bánh táo |
3 | Beef | Thịt bò |
4 | Beer | Bia |
5 | Bowl | Tô |
6 | Cabbage | Cải bắp |
7 | Chicken | Thịt gà |
8 | Chopsticks | Đôi đũa |
9 | Cocoa | Ca cao |
10 | Coffee | Cà phê |
11 | Coke | Các loại nước ngọt |
12 | Crab | Cua |
13 | Dessert | Món tráng miệng |
14 | Duck | Thịt vịt |
15 | Fish | Cá |
16 | Fork | Cái dĩa |
17 | Fried food | Món chiên |
18 | Goose | Thịt ngỗng |
19 | Green tea | Trà xanh |
20 | Grilled food | Món nướng |
21 | Ice tea | Trà đá |
22 | Juice | Nước ép hoa quả |
23 | Knife | Dao |
24 | Ladle | Thìa múc canh |
25 | Lamb | Thịt cừu |
26 | Late | Đĩa |
27 | Lemonade | Nước chanh |
28 | Lettuce | Rau xà lách |
29 | Lobster | Tôm hùm |
30 | Main course | Món chính |
31 | Milk | Sữa |
32 | Milkshake | Sữa lắc |
33 | Mug | Ly nhỏ có quai |
34 | Mussels | Con trai trai |
35 | Napkin | Khăn ăn |
36 | Octopus | Bạch tuộc |
37 | Pepper shaker | Lọ đựng tiêu |
38 | Pork | Thịt heo |
39 | Roasted food | Món quay |
40 | Saute | Món áp chảo |
41 | Seafood | Hải sản |
42 | Shrimps | Tôm |
43 | Smoothie | Sinh tố |
44 | Sparkling water | Nước có ga |
45 | Spoon | Cái thìa |
46 | Starter | Món khai vị |
47 | Steam food | Thức ăn hấp |
48 | Stew | Món ninh |
49 | Straw | Ống hút |
50 | Tablecloth | Khăn trải bàn |
51 | Tea | Trà |
52 | Teapot | Ấm trà |
53 | Tongs | Kẹp dùng để gắp thức ăn |
54 | Tray | Cái khay |
55 | Wine | Rượu |
Như vậy, Tôi Yêu Tiếng Anh đã tổng hợp lại những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cho nhân viên thông dụng nhất. Hy vọng bài viết giúp các bạn tự tin giao tiếp hơn. Chúc các bạn học tập tốt!