
“Are you married?”. Khi được ai đó hỏi về tình trạng hôn nhân bạn sẽ trả lời như thế nào? Nếu bạn chưa biết cách trả lời câu hỏi này thì đừng bỏ qua bài viết tổng hợp những mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh thông dụng dưới đây của Tôi Yêu Tiếng Anh.
Nội dung bài viết
1. 20+ mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh thông dụng
“Tôi làm gì đã có người yêu, tôi còn đang sợ ế đây này!”.
Bạn đã biết cách để nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh cho người khác nghe chưa? Dưới đây là một số mẫu câu để nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh thông dụng bạn có thể tham khảo:
- I am available.
Tôi chưa có người yêu.
- I have a boyfriend/girlfriend/lover/partner.
Tôi có bạn trai/bạn gái/người tình.
- I have an unhappy/happy marriage.
Tôi có một cuộc hôn nhân không hạnh phúc/hạnh phúc.
- I have a husband/wife.
Tôi có chồng/vợ rồi.
- I haven’t found what I’m looking for.
Tôi vẫn chưa tìm được người mà tôi đang tìm kiếm.
- I’m a happily married man.
Tôi là một người đàn ông đã kết hôn hạnh phúc.
- I’m engaged to be married next month.
Tôi sẽ đính hôn vào tháng tới.
- I’m going out with a colleague.
(Tôi đang hẹn hò với một đồng nghiệp.)
- I’m going through a divorce.
Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
- I’m in a relationship.
Tôi đang trong một mối quan hệ.
- I’m in an open relationship.
Tôi đang trong một mối quan hệ mở.
- I’m in love with my best friend.
Tôi yêu người bạn thân nhất của mình.
- I’m married.
Tôi đã kết hôn.
- I’m not seeing/dating anyone.
Tôi không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
- I’m ready for a rebound relationship.
Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ mới.
- I’m still looking for the one.
Tôi vẫn đang tìm nửa kia của mình.
- I’m still not over my ex.
Tôi vẫn chưa quên được người yêu cũ.
- I’m still single.
Tôi vẫn đang độc thân.
- I’m too busy!
Tôi quá bận rộn để có một mối quan hệ lúc này)
- It’s complicated.
Rắc rối lắm.
- My wife and I, we’re separated.
Tôi và vợ tôi đang ly thân.
2. Mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh
Học giao tiếp theo chủ đề sẽ dễ dàng và ghi nhớ sâu hơn rất nhiều đấy các bạn. Dưới đây, tôi Yêu Tiếng Anh đã chia các mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh theo chủ đề, cùng học ngay nhé.
Nói về tình trạng độc thân bằng tiếng Anh
Nếu là người độc thân, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
- I am single….
Tôi độc thân.
- He’s not ready for a serious relationship.
Cô ấy chưa vẫn sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.
- He’s not seeing/dating anyone.
Anh ấy không đang gặp gỡ/hẹn hò ai cả.
Nói về tình trạng đang hẹn hò bằng tiếng Anh
Cách nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh – đang hẹn hò
- He’s going out with a colleague.
Anh ấy đang hẹn hò với một người đồng nghiệp.
- It’s complicated…
Mối quan hệ của tôi đang phức tạp.
- He’s in a relationship
Anh ấy đang trong một mối quan hệ.
- She has a boyfriend/girlfriend/lover/partner
Cô ấy có bạn trai/bạn gái/người tình.
- He’s in an open relationship.
Anh ấy đang trong một mối quan hệ không ràng buộc.
Nói về tình trạng đã kết hôn bằng tiếng Anh
Khi bạn đã kết hôn, bạn có thể nói theo các mẫu câu sau:
- She is engaged to be married next month
Cô ấy đã đính hôn và sẽ cưới vào tháng tới.
- She has a husband.
Cô ấy có chồng rồi.
- She’s married (with three kids)
Cô ấy đã kết hôn (và có ba con).
- He has a happy marriage
Anh ấy có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
Nói về tình trạng đã ly hôn bằng tiếng Anh
- My husband and I have been divorced for 2 years.
Tôi và chồng ly hôn được 2 năm.
- I am going through a divorce.
Tôi đang trải qua một cuộc ly hôn.
- I divorced, and my ex-husband wants to claim my kids.
Tôi ly hôn, và chồng cũ của tôi muốn giành quyền nuôi các con tôi.
3. Từ vựng dùng để nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh
Bạn là người đã lập gia đình nhưng lại không sống cùng vợ hoặc chồng của mình. Mối quan hệ này trong tiếng Anh được gọi như thế nào?
- Single: độc thân
- Engaged: đính hôn.
Công thức: A is engaged to B
- Married: đã lập gia đình.
Công thức: A and B got married
- Separated: Ly thân (vẫn là vợ chồng hợp pháp trên giấy tờ, nhưng không sống chung với nhau.)
Công thức: A is separated from B hoặc A and B are separated.
- Divorced: Ly hôn (trên giấy tờ không còn là vợ chồng của nhau nữa).
- Widowed: Góa (mất vợ/chồng)
4. Phương pháp học giao tiếp nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh tại nhà hiệu quả
Chủ đề giao tiếp nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh tương đối phổ biến. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp hơn, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp một số phương pháp học giao tiếp tại nhà ngay dưới đây.
Học qua video, phim truyện
Có rất nhiều các bộ phim hay video ngắn trên Youtube thuộc chủ đề hôn nhân và gia đình. Qua các bộ phim này, bạn vừa có thể học được cách phát âm, ngữ điệu giao tiếp của người bản xứ, vừa được bổ sung thêm từ vựng cho bản thân.
Luyện kỹ năng nghe qua bài hát
Để giao tiếp được thì bạn phải hiểu được đối phương đang nói gì. Vì vậy, nghe là kỹ năng không thể thiếu. Bạn có thể rèn luyện kỹ năng này qua các bài hát. Não bộ của chúng ta thường thích thú và dễ dàng nạp những thông tin liên quan đến hình ảnh và âm thanh. Những giai điệu của bài hát giúp ta ghi nhớ nhanh hơn và dễ dàng nhẩm theo ngữ điệu của ca sĩ bản ngữ. Hãy nghe thật nhiều các bài hát nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh để giao tiếp tốt hơn nhé.
Luyện tập thật nhiều
Nói và nói thật nhiều là cách tốt nhất để kỹ năng giao tiếp của bạn được cải thiện nhanh hơn. Và chỉ khi bạn nói ra, bạn mới biết được mình sai ở đâu, vấp ở đâu để sửa và rút kinh nghiệm lần sau. Vì vậy, hãy luyện tập giao tiếp thường xuyên bạn nhé.
Trên đây là những câu nói về tình trạng hôn nhân bằng tiếng Anh mà Tôi Yêu Tiếng Anh muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn tự tin giao tiếp chủ đề này hơn. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!