
Bạn là người yêu thích phim ảnh? Bạn luôn tìm hiểu các kiến về phim? Bạn có biết các thể loại phim và tên tiếng Anh của nó là gì không? Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp tới bạn bộ từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh trong bạn viết dưới đây.
Nội dung bài viết
1. Từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh
Có rất nhiều thể loại phim khác nhau. Các bạn thường xem phim thể loại gì? Học ngay bộ từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh dưới đây để hiểu hơn về lĩnh vực phim ảnh nhé.
STT | Các thể loại phim trong tiếng anh | Dịch nghĩa |
1 | Action movie | Phim hành động |
2 | Adventure movie | Phim phiêu lưu, mạo hiểm |
3 | Cartoon | Phim hoạt hình |
4 | Comedy | Phim hài |
5 | Crime & gangster films | Phim hình sự |
6 | Documentary | Phim tài liệu |
7 | Drama movie | Phim chính kịch |
8 | Family movie | Phim gia đình |
9 | Historical movie | Phim cổ trang |
10 | Horror movie | Phim kinh dị |
11 | Musical movie | Phim ca nhạc |
12 | Romance movie | Phim tâm lý tình cảm |
13 | Sci-fi (science fiction) movie | Phim khoa học viễn tưởng |
14 | Sitcom movie | Phim hài dài tập |
15 | Tragedy movie | Phim bi kịch |
16 | War (anti-war) films | Phim về chiến tranh |
17 | Westerns films | Phim miền tây |
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim
Như vậy, bạn đã biết hết các thể loại phim trong tiếng Anh rồi phải không? Ngoài các thể loại phim trong tiếng Anh ra, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ tổng hợp cho bạn một số từ vựng khác liên quan đến chủ đề phim ảnh. Hãy xem dưới đây nhé:
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Background | Bối cảnh |
2 | Cameraman | Người quay phim |
3 | Cast | Dàn diễn viên |
4 | Character | Nhân vật |
5 | Cinematographer | Người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
6 | Director | Đạo diễn |
7 | Entertainment | Giải trí, hãng phim |
8 | Extras | Diễn viên quần chúng không có lời thoại |
9 | Film buff | Người am hiểu về phim ảnh |
10 | Film critic | Người bình luận phim |
11 | Film premiere | Buổi công chiếu phim |
12 | Film review | Bài bình luận phim |
13 | Filmgoer | Người rất hay đi xem phim ở rạp |
14 | Main actor/actress /mein | Nam/nữ diễn viên chính |
15 | Movie maker | Nhà làm phim |
16 | Movie star | Ngôi sao, minh tinh màn bạc |
17 | Plot | Cốt truyện, kịch bản |
18 | Producer | Nhà sản xuất phim |
19 | Scene | Cảnh quay |
20 | Screen | Màn ảnh, màn hình |
21 | Scriptwriter | Nhà biên kịch |
22 | Trailer | Đoạn giới thiệu phim |
3. Mẫu câu giao tiếp về các thể loại phim trong tiếng Anh
Nói về các thể loại phim trong tiếng Anh là chủ đề khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn đã từng bị bối rối không biết trả lời hay nói những câu về lĩnh vực phim ảnh chưa? Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp về các thể loại phim trong tiếng Anh cũng như lĩnh vực phim ảnh.
- What kind of movie do you like?
Bạn thích loại phim gì?
- Do you like to watch horror movies?
Bạn có thích xem phim thể loại kinh dị?
- What’s the kind of this film?
Bộ phim này thể loại gì vậy?
- Do you know any historical movies?
Bạn có biết bộ phim cổ trang nào không?
- I like watching romantic movies.
Tôi thích xem những bộ phim lãng mạn.
- I often watch horror movies at midnight.
Tôi thường xem phim kinh dị vào lúc nửa đêm.
- I love watching criminal movies and commenting on them.
Tôi thích xem phim hình sự và bình luận về chúng.
- Do you go to the cinema to watch a movie?
Bạn có đi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim không?
- I don’t go to the cinema often.
Tôi không đến rạp chiếu phim thường xuyên.
- I often go to the cinema to watch American sci-fi movies.
Tôi thường đến rạp xem phim khoa học viễn tưởng của Mỹ.
4. Đoạn hội thoại về các thể loại phim trong tiếng Anh
Từ vựng và mẫu câu về các thể loại phim trong tiếng Anh không quá khó đúng không? Để ghi nhớ chúng được lâu hơn thì bạn hãy áp dụng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày nhé.
Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại về các thể loại phim trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo:
Mike: Hi Jame, are you ok?
(Chào Jame, bạn ổn chứ?)
Jame: Hi Mike, I’m good. Thanks.
(Xin chào Mike, tôi ổn. Cảm ơn.)
Mike: What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Jame: I am looking for a good movie to watch.
(Tôi đang tìm một bộ phim hay để xem.)
Mike: Oh. What kind of movie do you like?
(Ồ. Bạn thích thể loại phim nào?)
Jame: I like science fiction movies.
(Tôi thích phim khoa học viễn tưởng.)
Mike: Really? You have seen a lot of science fiction movies, right? Which movie do you like best?
(Vậy sao? Bạn đã xem rất nhiều phim khoa học viễn tưởng rồi phải không? Bạn thích bộ phim nào nhất?)
Jame: My favorite movie The Martian. The film is about an astronaut who gets lost on Mars
(Bộ phim yêu thích của tôi The Martian. Phim kể về một phi hành gia bị lạc trên sao Hỏa)
How about you? What’s your favorite film genre?
(Còn bạn thì sao? Bạn thích thể loại phim gì?)
Mike: I love to watch cartoons, especially Tom and Jerry movies. It makes me feel comfortable to watch.
(Tôi thích xem phim hoạt hình, đặc biệt là phim Tom và Jerry. Nó làm cho tôi cảm thấy thoải mái khi xem.)
Jame: Great. I also love watching this movie.
(Tuyệt quá. Tôi cũng thích xem phim này.)
Như vậy ạ, Tôi Yêu Tiếng Anh đã chia sẻ tới bạn bộ từ vựng, các mẫu câu và mẫu đoạn hội thoại về các thể loại phim trong tiếng Anh. Học là luyện nói thật nhiều để ghi nhớ được các từ vựng tiếng Anh này nhé. Chúc các bạn học tập tốt!